中文 Trung Quốc
預科
预科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các khóa học dự bị (trong trường cao đẳng)
預科 预科 phát âm tiếng Việt:
[yu4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
preparatory course (in college)
預算 预算
預約 预约
預習 预习
預製 预制
預見 预见
預覽 预览