中文 Trung Quốc
預期用途
预期用途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục đích sử dụng
預期用途 预期用途 phát âm tiếng Việt:
[yu4 qi1 yong4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
intended use
預案 预案
預測 预测
預演 预演
預留 预留
預知 预知
預示 预示