中文 Trung Quốc
預支
预支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả tiền trước
để có được thanh toán trước
預支 预支 phát âm tiếng Việt:
[yu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to pay in advance
to get payment in advance
預收費 预收费
預料 预料
預會 预会
預期推理 预期推理
預期收入票據 预期收入票据
預期用途 预期用途