中文 Trung Quốc
預應力
预应力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự ứng lực
預應力 预应力 phát âm tiếng Việt:
[yu4 ying4 li4]
Giải thích tiếng Anh
prestressed
預扣 预扣
預提 预提
預支 预支
預料 预料
預會 预会
預期 预期