中文 Trung Quốc
預想
预想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dự đoán
mong đợi
預想 预想 phát âm tiếng Việt:
[yu4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to anticipate
to expect
預感 预感
預應力 预应力
預扣 预扣
預支 预支
預收費 预收费
預料 预料