中文 Trung Quốc
  • 預想 繁體中文 tranditional chinese預想
  • 预想 简体中文 tranditional chinese预想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dự đoán
  • mong đợi
預想 预想 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to anticipate
  • to expect