中文 Trung Quốc
預後
预后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiên lượng
預後 预后 phát âm tiếng Việt:
[yu4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
prognosis
預想 预想
預感 预感
預應力 预应力
預提 预提
預支 预支
預收費 预收费