中文 Trung Quốc
  • 預售 繁體中文 tranditional chinese預售
  • 预售 简体中文 tranditional chinese预售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tạm ứng bán
  • để bán trước
  • để đặt
預售 预售 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • advance sale
  • to sell in advance
  • to book