中文 Trung Quốc
預先
预先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước
trước
預先 预先 phát âm tiếng Việt:
[yu4 xian1]
Giải thích tiếng Anh
beforehand
in advance
預卜 预卜
預告 预告
預告片 预告片
預報 预报
預定 预定
預定義 预定义