中文 Trung Quốc
預備役軍人
预备役军人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng ký trước quân đội
預備役軍人 预备役军人 phát âm tiếng Việt:
[yu4 bei4 yi4 jun1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
reserve troops
預備知識 预备知识
預兆 预兆
預先 预先
預告 预告
預告片 预告片
預售 预售