中文 Trung Quốc
預備
预备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị
sẵn sàng
chuẩn bị
chuẩn bị
預備 预备 phát âm tiếng Việt:
[yu4 bei4]
Giải thích tiếng Anh
to prepare
to make ready
preparation
preparatory
預備役軍人 预备役军人
預備知識 预备知识
預兆 预兆
預卜 预卜
預告 预告
預告片 预告片