中文 Trung Quốc
預估
预估
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ước tính
để dự báo
dự đoán
chiếu
預估 预估 phát âm tiếng Việt:
[yu4 gu1]
Giải thích tiếng Anh
to estimate
to forecast
prediction
projection
預備 预备
預備役軍人 预备役军人
預備知識 预备知识
預先 预先
預卜 预卜
預告 预告