中文 Trung Quốc
預
预
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao
trước
trước
để chuẩn bị
預 预 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
to advance
in advance
beforehand
to prepare
預付 预付
預估 预估
預備 预备
預備知識 预备知识
預兆 预兆
預先 预先