中文 Trung Quốc
頏
颃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay xuống
頏 颃 phát âm tiếng Việt:
[hang2]
Giải thích tiếng Anh
fly down
預 预
預付 预付
預估 预估
預備役軍人 预备役军人
預備知識 预备知识
預兆 预兆