中文 Trung Quốc
頎
颀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao
頎 颀 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
tall
頏 颃
預 预
預付 预付
預備 预备
預備役軍人 预备役军人
預備知識 预备知识