中文 Trung Quốc
須後水
须后水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aftershave
須後水 须后水 phát âm tiếng Việt:
[xu1 hou4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
aftershave
須根 须根
須知 须知
須臾 须臾
頊 顼
頌 颂
頌揚 颂扬