中文 Trung Quốc
須
须
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải
phải
phải chờ đợi
須 须 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
must
to have to
to wait
須丸 须丸
須彌 须弥
須彌山 须弥山
須後水 须后水
須根 须根
須知 须知