中文 Trung Quốc
頇
顸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lười
頇 顸 phát âm tiếng Việt:
[han1]
Giải thích tiếng Anh
dawdling
須 须
須丸 须丸
須彌 须弥
須後 须后
須後水 须后水
須根 须根