中文 Trung Quốc
順適
顺适
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dễ chịu
để phù hợp
順適 顺适 phát âm tiếng Việt:
[shun4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
agreeable
to conform
順風 顺风
順風耳 顺风耳
順風車 顺风车
頇 顸
須 须
須丸 须丸