中文 Trung Quốc
順著
顺着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm theo
sau đây
dọc theo
順著 顺着 phát âm tiếng Việt:
[shun4 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
to follow
following
along
順藤摸瓜 顺藤摸瓜
順行 顺行
順訪 顺访
順遂 顺遂
順道 顺道
順適 顺适