中文 Trung Quốc
順當
顺当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận lợi
順當 顺当 phát âm tiếng Việt:
[shun4 dang5]
Giải thích tiếng Anh
smoothly
順眼 顺眼
順磁 顺磁
順義 顺义
順耳 顺耳
順著 顺着
順藤摸瓜 顺藤摸瓜