中文 Trung Quốc
順潮
顺潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy triều thuận lợi
順潮 顺潮 phát âm tiếng Việt:
[shun4 chao2]
Giải thích tiếng Anh
favorable tide
順理成章 顺理成章
順產 顺产
順當 顺当
順磁 顺磁
順義 顺义
順義區 顺义区