中文 Trung Quốc
順手
顺手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cách dễ dàng
mà không có rắc rối
trong khi một là vào nó
trong qua
tiện dụng
順手 顺手 phát âm tiếng Việt:
[shun4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
easily
without trouble
while one is at it
in passing
handy
順手兒 顺手儿
順手牽羊 顺手牵羊
順敘 顺叙
順昌縣 顺昌县
順時針 顺时针
順暢 顺畅