中文 Trung Quốc
順應天時
顺应天时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi với thiên nhiên và các mùa (TCM)
順應天時 顺应天时 phát âm tiếng Việt:
[shun4 ying4 tian1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
going with nature and the seasons (TCM)
順我者昌逆我者亡 顺我者昌逆我者亡
順手 顺手
順手兒 顺手儿
順敘 顺叙
順昌 顺昌
順昌縣 顺昌县