中文 Trung Quốc
順慶
顺庆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shunqing huyện hơi thành phố 南充市 [Nan2 chong1 shi4], Sichuan
順慶 顺庆 phát âm tiếng Việt:
[Shun4 qing4]
Giải thích tiếng Anh
Shunqing district of Nanchong city 南充市[Nan2 chong1 shi4], Sichuan
順慶區 顺庆区
順應 顺应
順應不良 顺应不良
順我者昌逆我者亡 顺我者昌逆我者亡
順手 顺手
順手兒 顺手儿