中文 Trung Quốc
順意
顺意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dễ chịu
Dễ chịu
順意 顺意 phát âm tiếng Việt:
[shun4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
pleasant
agreeable
順慶 顺庆
順慶區 顺庆区
順應 顺应
順應天時 顺应天时
順我者昌逆我者亡 顺我者昌逆我者亡
順手 顺手