中文 Trung Quốc
順式
顺式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
CIS-(đồng phân) (hóa học)
Xem thêm 反式 [fan3 shi4]
順式 顺式 phát âm tiếng Việt:
[shun4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
cis- (isomer) (chemistry)
see also 反式[fan3 shi4]
順從 顺从
順德 顺德
順德區 顺德区
順意 顺意
順慶 顺庆
順慶區 顺庆区