中文 Trung Quốc
順坦
顺坦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận lợi
là một trong những hy vọng
順坦 顺坦 phát âm tiếng Việt:
[shun4 tan5]
Giải thích tiếng Anh
smoothly
as one expects
順城 顺城
順城區 顺城区
順境 顺境
順差 顺差
順帶 顺带
順平 顺平