中文 Trung Quốc
順其自然
顺其自然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho thiên nhiên tham gia khóa học (thành ngữ)
順其自然 顺其自然 phát âm tiếng Việt:
[shun4 qi2 zi4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
to let nature take its course (idiom)
順利 顺利
順勢 顺势
順勢療法 顺势疗法
順口 顺口
順口溜 顺口溜
順和 顺和