中文 Trung Quốc
順便
顺便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận tiện
trong qua
mà không cần nỗ lực nhiều
順便 顺便 phát âm tiếng Việt:
[shun4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
conveniently
in passing
without much extra effort
順其自然 顺其自然
順利 顺利
順勢 顺势
順化 顺化
順口 顺口
順口溜 顺口溜