中文 Trung Quốc
順
顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuân theo
để làm theo
để sắp xếp
để thực hiện hợp lý
dọc theo
thuận lợi
順 顺 phát âm tiếng Việt:
[shun4]
Giải thích tiếng Anh
to obey
to follow
to arrange
to make reasonable
along
favorable
順位 顺位
順便 顺便
順其自然 顺其自然
順勢 顺势
順勢療法 顺势疗法
順化 顺化