中文 Trung Quốc
項鏈
项链
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi hạt cườm
CL:條|条 [tiao2]
項鏈 项链 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
necklace
CL:條|条[tiao2]
項頸 项颈
順 顺
順位 顺位
順其自然 顺其自然
順利 顺利
順勢 顺势