中文 Trung Quốc
頄
頄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó
頄 頄 phát âm tiếng Việt:
[qiu2]
Giải thích tiếng Anh
cheekbone
項 项
項 项
項上人頭 项上人头
項城 项城
項城市 项城市
項目 项目