中文 Trung Quốc
頃久
顷久
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay lập tức hoặc vô tận
頃久 顷久 phát âm tiếng Việt:
[qing3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
an instant or an eternity
頃之 顷之
頃刻 顷刻
頃刻間 顷刻间
頄 頄
項 项
項 项