中文 Trung Quốc
頂骨
顶骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương đỉnh (top scull)
頂骨 顶骨 phát âm tiếng Việt:
[ding3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
parietal bone (top of the scull)
頂點 顶点
頃 顷
頃 顷
頃之 顷之
頃刻 顷刻
頃刻間 顷刻间