中文 Trung Quốc
頂風停止
顶风停止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói dối với (phải đối mặt với gió)
頂風停止 顶风停止 phát âm tiếng Việt:
[ding3 feng1 ting2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to lie to (facing the wind)
頂颳颳 顶刮刮
頂骨 顶骨
頂點 顶点
頃 顷
頃久 顷久
頃之 顷之