中文 Trung Quốc
頂風
顶风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt ra hướng gió
chống lại Gió
hình. trái pháp luật
頂風 顶风 phát âm tiếng Việt:
[ding3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to face into the wind
against the wind
fig. against the law
頂風停止 顶风停止
頂颳颳 顶刮刮
頂骨 顶骨
頃 顷
頃 顷
頃久 顷久