中文 Trung Quốc
頂蓋
顶盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mái nhà
nắp
頂蓋 顶盖 phát âm tiếng Việt:
[ding3 gai4]
Giải thích tiếng Anh
roof
lid
頂補 顶补
頂角 顶角
頂謝 顶谢
頂輪 顶轮
頂部 顶部
頂針 顶针