中文 Trung Quốc
  • 頂罪 繁體中文 tranditional chinese頂罪
  • 顶罪 简体中文 tranditional chinese顶罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi đổ lỗi cho sb khác
  • để bù đắp cho tội phạm của một
  • để có được chi phí giảm xuống (bằng cách trả tiền vv)
頂罪 顶罪 phát âm tiếng Việt:
  • [ding3 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take the blame for sb else
  • to compensate for one's crime
  • to get charges dropped (by paying money etc)