中文 Trung Quốc
  • 頂牛兒 繁體中文 tranditional chinese頂牛兒
  • 顶牛儿 简体中文 tranditional chinese顶牛儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đẩy với trán
  • để khóa sừng
  • để tại loggerheads
頂牛兒 顶牛儿 phát âm tiếng Việt:
  • [ding3 niu2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • to push with the forehead
  • to lock horns
  • to be at loggerheads