中文 Trung Quốc
頂桿
顶杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên thanh trên cùng
Vương miện bar
頂桿 顶杆 phát âm tiếng Việt:
[ding3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
top bar
crown bar
頂梁柱 顶梁柱
頂棒 顶棒
頂棚 顶棚
頂燈 顶灯
頂牛兒 顶牛儿
頂班 顶班