中文 Trung Quốc
頂擋
顶挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại
để cản trở
chịu trách nhiệm về
頂擋 顶挡 phát âm tiếng Việt:
[ding3 dang3]
Giải thích tiếng Anh
to resist
to obstruct
to bear responsibility for
頂替 顶替
頂板 顶板
頂架 顶架
頂桿 顶杆
頂梁柱 顶梁柱
頂棒 顶棒