中文 Trung Quốc
頂戴
顶戴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cap huy hiệu (dấu hiệu chính thức của xếp hạng trong triều đại nhà thanh)
頂戴 顶戴 phát âm tiếng Việt:
[ding3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
cap badge (official sign of rank in Qing dynasty)
頂拜 顶拜
頂撞 顶撞
頂擋 顶挡
頂板 顶板
頂架 顶架
頂格 顶格