中文 Trung Quốc
頂名冒姓
顶名冒姓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giả vờ là sb khác
頂名冒姓 顶名冒姓 phát âm tiếng Việt:
[ding3 ming2 mao4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
to pretend to be sb else
頂呱呱 顶呱呱
頂嘴 顶嘴
頂多 顶多
頂夸克 顶夸克
頂客 顶客
頂尖 顶尖