中文 Trung Quốc
  • 頂名冒姓 繁體中文 tranditional chinese頂名冒姓
  • 顶名冒姓 简体中文 tranditional chinese顶名冒姓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giả vờ là sb khác
頂名冒姓 顶名冒姓 phát âm tiếng Việt:
  • [ding3 ming2 mao4 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pretend to be sb else