中文 Trung Quốc
頂上
顶上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên đầu trang của
tại hội nghị thượng đỉnh
頂上 顶上 phát âm tiếng Việt:
[ding3 shang4]
Giải thích tiếng Anh
on top of
at the summit
頂事 顶事
頂住 顶住
頂冒 顶冒
頂名冒姓 顶名冒姓
頂呱呱 顶呱呱
頂嘴 顶嘴