中文 Trung Quốc
頁邊
页边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi nhuận (trang)
頁邊 页边 phát âm tiếng Việt:
[ye4 bian1]
Giải thích tiếng Anh
(page) margin
頁面 页面
頁首 页首
頂 顶
頂事 顶事
頂住 顶住
頂冒 顶冒