中文 Trung Quốc
頁蒿
页蒿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây caraway
頁蒿 页蒿 phát âm tiếng Việt:
[ye4 hao1]
Giải thích tiếng Anh
caraway
頁邊 页边
頁面 页面
頁首 页首
頂上 顶上
頂事 顶事
頂住 顶住