中文 Trung Quốc
頁碼
页码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số trang
頁碼 页码 phát âm tiếng Việt:
[ye4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
page number
頁蒿 页蒿
頁邊 页边
頁面 页面
頂 顶
頂上 顶上
頂事 顶事