中文 Trung Quốc
頁框
页框
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung (máy tính)
頁框 页框 phát âm tiếng Việt:
[ye4 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
frame (computing)
頁碼 页码
頁蒿 页蒿
頁邊 页边
頁首 页首
頂 顶
頂上 顶上