中文 Trung Quốc
頁
页
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang
lá
頁 页 phát âm tiếng Việt:
[ye4]
Giải thích tiếng Anh
page
leaf
頁岩 页岩
頁底 页底
頁心 页心
頁碼 页码
頁蒿 页蒿
頁邊 页边