中文 Trung Quốc
響板
响板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
castanets (âm nhạc)
響板 响板 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
castanets (music)
響水 响水
響水縣 响水县
響聲 响声
響雷 响雷
響音 响音
響頭 响头